American Airlines
Oneworld
Ý bạn là chuyến bay từ Phoenix đến Houston?
Hoa Kỳ
George Bush Intercontinental Airport
Đổi hướng
Hoa Kỳ
Phoenix Sky Harbor International Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Houston đến Phoenix. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ IAH đến PHX, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 3 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Houston IAH đến Phoenix PHX. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay IAH PHX của họ.
Các chuyến bay từ IAH đến PHX được khai thác 58 lần một tuần, với trung bình 8 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 06:00 - 23:20. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:20. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ Houston đến Phoenix sẽ mất 2 giờ 34 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Houston và Phoenix là 1.006 dặm (hoặc 1.619 km).
Có 2 sân bay ở Phoenix: Phoenix Sky Harbor International Airport (PHX) và Phoenix-Mesa Gateway Airport (FAA (AZA).
Có 58 chuyến bay mỗi tuần bay từ Houston đến Phoenix (kể từ Tháng 6 2024).
2 giờ 34 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Houston đến Phoenix.
Khoảng cách từ Houston đến Phoenix là 1.006 dặm (1.619 km).
American Airlines, Frontier Airlines và United Airlines đang bay thẳng từ Houston đến Phoenix.
Oneworld và Star Alliance đang bay thẳng từ Houston đến Phoenix.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ Houston đến Phoenix:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 06:00 từ Houston và hạ cánh lúc 06:52 tại Phoenix.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:20 từ Houston và hạ cánh lúc 00:08 tại Phoenix.
1.006 dặm (1.619 km) · 2h 34m
06:00
06:52
American Airlines
Oneworld
AA 4913
American Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
09:50
10:35
United Airlines
Star Alliance
UA 1895
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
10:05
10:50
United Airlines
Star Alliance
UA 1895
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
14:12
15:00
Frontier Airlines
F9 4381
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
14:20
15:03
United Airlines
Star Alliance
UA 1798
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
14:20
15:03
United Airlines
Star Alliance
UA 1798
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
14:20
15:03
United Airlines
Star Alliance
UA 1798
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
14:48
15:47
American Airlines
Oneworld
AA 2983
American Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
16:20
17:05
United Airlines
Star Alliance
UA 2076
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
16:20
17:05
United Airlines
Star Alliance
UA 2076
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
16:20
17:05
United Airlines
Star Alliance
UA 2076
United Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
16:20
17:05
United Airlines
Star Alliance
UA 2076
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
16:20
17:05
United Airlines
Star Alliance
UA 2076
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
16:20
17:05
United Airlines
Star Alliance
UA 2076
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
16:20
17:05
United Airlines
Star Alliance
UA 2076
United Airlines
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
16:20
17:05
United Airlines
Star Alliance
UA 2076
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
16:20
17:05
United Airlines
Star Alliance
UA 2076
United Airlines
Boeing 737-800
Y
W
J
F
16:20
17:13
United Airlines
Star Alliance
UA 6321
United Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
16:20
17:05
United Airlines
Star Alliance
UA 1801
United Airlines
Boeing 737-900
Y
W
J
F
16:30
17:23
United Airlines
Star Alliance
UA 6321
United Airlines
Canadair Regional Jet 900
Y
W
J
F
18:05
18:52
United Airlines
Star Alliance
UA 6145
United Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
18:05
18:52
United Airlines
Star Alliance
UA 6145
United Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
18:05
18:52
United Airlines
Star Alliance
UA 6145
United Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
18:05
18:52
United Airlines
Star Alliance
UA 6145
United Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
18:05
18:52
United Airlines
Star Alliance
UA 6145
United Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
18:05
18:52
United Airlines
Star Alliance
UA 6145
United Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
18:05
18:57
United Airlines
Star Alliance
UA 6145
United Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
18:05
18:57
United Airlines
Star Alliance
UA 6145
United Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
18:05
18:57
United Airlines
Star Alliance
UA 6145
United Airlines
Embraer 175
Y
W
J
F
20:15
20:59
United Airlines
Star Alliance
UA 2241
United Airlines
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
20:25
21:10
United Airlines
Star Alliance
UA 1381
United Airlines
Boeing 737 MAX 9
Y
W
J
F
21:30
22:18
United Airlines
Star Alliance
UA 6258
United Airlines
Canadair Regional Jet 900
Y
W
J
F
21:30
22:17
United Airlines
Star Alliance
UA 6258
United Airlines
Canadair Regional Jet 900
Y
W
J
F
21:45
22:33
Frontier Airlines
F9 4181
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
22:06
22:54
Frontier Airlines
F9 4181
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
22:06
22:54
Frontier Airlines
F9 4181
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
22:48
23:36
Frontier Airlines
F9 4181
Frontier Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:58
23:46
Frontier Airlines
F9 4181
Frontier Airlines
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
23:20
00:08
Frontier Airlines
F9 1703
Frontier Airlines
Airbus A320neo
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá