LATAM
Ý bạn là chuyến bay từ Goiânia đến São Paulo?
Brasil
São Paulo-Guarulhos International Airport
Đổi hướng
Brasil
Santa Genoveva Airport
Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ
Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ São Paulo đến Goiânia. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ GRU đến GYN, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.
Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.
Tổng cộng có 2 hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ São Paulo GRU đến Goiânia GYN. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.
Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay GRU GYN của họ.
Các chuyến bay từ GRU đến GYN được khai thác 48 lần một tuần, với trung bình 7 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 01:25 - 23:15. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:25, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 23:15. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.
Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)
Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ São Paulo đến Goiânia sẽ mất 1 giờ 35 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa São Paulo và Goiânia là 502 dặm (hoặc 808 km).
Có 1 sân bay ở Goiânia: Santa Genoveva Airport (GYN).
Có 48 chuyến bay mỗi tuần bay từ São Paulo đến Goiânia (kể từ Tháng 6 2024).
1 giờ 35 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ São Paulo đến Goiânia.
Khoảng cách từ São Paulo đến Goiânia là 502 dặm (808 km).
Gol và LATAM đang bay thẳng từ São Paulo đến Goiânia.
Hiện tại không có liên minh nào bay thẳng từ São Paulo đến Goiânia.
Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.
Các loại máy bay bay từ São Paulo đến Goiânia:
Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 01:25 từ São Paulo và hạ cánh lúc 03:05 tại Goiânia.
Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 23:15 từ São Paulo và hạ cánh lúc 00:55 tại Goiânia.
502 dặm (808 km) · 1h 35m
07:20
09:00
LATAM
LA 3540
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:20
09:00
LATAM
LA 3540
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:25
09:05
LATAM
LA 3540
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:25
09:05
LATAM
LA 3540
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:25
09:05
LATAM
LA 3540
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:25
09:05
LATAM
LA 3540
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
07:25
09:05
LATAM
LA 3540
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
07:25
09:05
LATAM
LA 3540
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
09:00
10:35
LATAM
LA 3372
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
09:00
10:35
LATAM
LA 3372
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
09:00
10:35
LATAM
LA 3372
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
09:10
10:45
Gol
G3 1468
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
09:10
10:45
Gol
G3 1468
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
09:10
10:45
Gol
G3 1468
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
09:10
10:45
Gol
G3 1468
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
12:20
13:55
LATAM
LA 3542
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:20
13:55
LATAM
LA 3542
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:20
13:55
LATAM
LA 3542
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:20
13:55
LATAM
LA 3542
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:20
13:55
LATAM
LA 3542
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:20
13:55
LATAM
LA 3542
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:20
13:55
LATAM
LA 3542
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:20
13:55
LATAM
LA 3542
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:20
13:55
LATAM
LA 3542
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:20
13:55
LATAM
LA 3542
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
12:20
13:55
LATAM
LA 3542
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
12:20
13:55
LATAM
LA 3542
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
15:50
17:25
LATAM
LA 3372
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
15:50
17:25
LATAM
LA 3372
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
15:55
17:30
LATAM
LA 3372
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
15:55
17:30
LATAM
LA 3372
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
16:45
18:20
Gol
G3 1438
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
16:45
18:20
Gol
G3 1438
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
16:50
18:25
Gol
G3 1438
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
17:05
18:40
Gol
G3 1438
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
17:05
18:40
Gol
G3 1438
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
17:20
19:00
LATAM
LA 3544
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
17:20
19:00
LATAM
LA 3544
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
17:20
19:00
LATAM
LA 3544
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
17:20
19:00
LATAM
LA 3544
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
17:20
19:00
LATAM
LA 3544
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:20
19:00
LATAM
LA 3544
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
17:20
19:00
LATAM
LA 3544
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
17:20
19:00
LATAM
LA 3544
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
22:25
00:05
Gol
G3 1450
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
22:25
00:05
Gol
G3 1450
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
22:25
00:05
Gol
G3 1450
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
22:25
00:05
Gol
G3 1450
Gol
Boeing 737-700
Y
W
J
F
22:25
00:05
Gol
G3 1450
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
22:25
00:05
Gol
G3 1450
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
22:25
00:05
Gol
G3 1450
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
22:35
00:15
LATAM
LA 3546
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
22:50
00:30
Gol
G3 1450
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
22:50
00:30
Gol
G3 1450
Gol
Boeing 737-800
Y
W
J
F
22:50
00:30
Gol
G3 1450
Gol
Boeing 737 MAX 8
Y
W
J
F
23:05
00:45
LATAM
LA 3546
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
23:05
00:45
LATAM
LA 3546
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
23:05
00:45
LATAM
LA 3546
LATAM
Airbus A321-100/200
Y
W
J
F
23:05
00:45
LATAM
LA 3546
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
23:05
00:45
LATAM
LA 3546
LATAM
Airbus A319
Y
W
J
F
23:05
00:45
LATAM
LA 3546
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
23:05
00:45
LATAM
LA 3546
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
23:15
00:55
LATAM
LA 3546
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
23:15
00:55
LATAM
LA 3546
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
23:15
00:55
LATAM
LA 3546
LATAM
Airbus A320-100/200
Y
W
J
F
Nhấp để kiểm tra giá