Chuyến bay thẳng từ Tbilisi đến Istanbul

Ý bạn là chuyến bay từ Istanbul đến Tbilisi?

Tbilisi

Gruzia

Gruzia

TBS

Tbilisi International Airport

Đổi hướng

Istanbul

Thổ Nhĩ Kỳ

Thổ Nhĩ Kỳ

IST

Atatürk International Airport (Yesilköy International

Kiểm tra giá
Lịch trình bay
cn
t2
t3
t4
t5
t6
t7

Nhấp để hiển thị lịch trình bay đầy đủ

Khoảng cách
838 dặm  ·  (1.349 km)
Thời gian chuyến bay
2 giờ 30 phút
Hãng hàng không
  • Turkish Airlines
Liên minh
  • Oneworld
  • SkyTeam
  • Star Alliance
Hạng ghế
  • Phổ thông
  • Phổ thông đặc biệt
  • Hạng Thương gia
  • Hạng nhất
Máy bay
  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)

Lịch bay Tbilisi đến Istanbul

Quét tìm tất cả các chuyến bay thẳng từ Tbilisi đến Istanbul. Lịch trình bay đầy đủ bên dưới sẽ cung cấp thông tin tổng quan về tất cả các chuyến bay thẳng từ TBS đến IST, bao gồm lịch bay hàng ngày của mọi hãng hàng không đang khai thác trong 12 tháng tới.

Lưu ý: để biết lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không, vui lòng cuộn xuống dưới.

CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Các hãng hàng không bay từ Tbilisi đến Istanbul

Lịch trình bay cụ thể của hãng hàng không từ Tbilisi đến Istanbul

Hiện tại, chỉ có một hãng hàng không đang khai thác các chuyến bay thẳng từ Tbilisi TBS đến Istanbul IST, đó là Turkish Airlines. Phần này cung cấp thông tin tổng quan về lịch trình bay và lịch bay của mỗi hãng hàng không có chuyến bay thẳng cho đường bay này.

Nhấp vào một hãng hàng không bên dưới để xem lịch trình bay TBS IST của họ.

Turkish Airlines
Lịch trình bay Turkish Airlinestừ Tbilisi đến Istanbul

Turkish Airlines là thành viên của Star Alliance
CN
T2
T3
T4
T5
T6
T2
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
Lịch trình trở về

Chuyến bay từ Tbilisi đến Istanbul

Các chuyến bay từ TBS đến IST được khai thác 29 lần một tuần, với trung bình 4 chuyến bay mỗi ngày. Thời gian khởi hành sẽ khác nhau trong khoảng 04:05 - 21:05. Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:05, chuyến bay cuối cùng khởi hành lúc 21:05. Tuy nhiên, điều này phụ thuộc vào ngày bạn bay, vì vậy vui lòng kiểm tra lịch trình bay đầy đủ ở trên để biết thời gian khởi hành nào có thể áp dụng trong các ngày du lịch bạn muốn.

Bạn có thể bay ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia. Phổ thông đặc biệt và Hạng nhất không có sẵn trên đường bay này (ít nhất không phải là chuyến bay thẳng)

Chuyến bay thẳng nhanh nhất từ ​​Tbilisi đến Istanbul sẽ mất 2 giờ 30 phút. Khoảng cách chuyến bay giữa Tbilisi và Istanbul là 838 dặm (hoặc 1.349 km).

Bắt đầu lên kế hoạch cho chuyến đi của bạn
Hãy tìm cho bạn mức giá tốt nhất cho đường bay này!
Lên kế hoạch chuyến đi

Câu hỏi thường gặp - FAQ

Có bao nhiêu sân bay ở Istanbul?

Có 2 sân bay ở Istanbul: Atatürk International Airport (Yesilköy International (IST) và Sabiha Gökçen International Airport (SAW).

Có bao nhiêu chuyến bay mỗi tuần từ TBS đến IST?

Có 29 chuyến bay mỗi tuần bay từ Tbilisi đến Istanbul (kể từ Tháng 6 2024).

Bay từ Tbilisi đến Istanbul mất bao lâu?

2 giờ 30 phút là thời gian chuyến bay trung bình từ Tbilisi đến Istanbul.

Istanbul cách Tbilisi bao xa?

Khoảng cách từ Tbilisi đến Istanbul là 838 dặm (1.349 km).

Các hãng hàng không nào bay thẳng từ sân bay TBS đến sân bay IST?

Turkish Airlines là hãng hàng không duy nhất bay thẳng từ Tbilisi đến Istanbul.

Các liên minh nào có chuyến bay thẳng từ Tbilisi đến Istanbul?

Star Alliance hiện là liên minh duy nhất đang bay thẳng từ Tbilisi đến Istanbul.

Có những hạng ghế nào từ Tbilisi đến Istanbul?

Bạn có thể bay thẳng ở hạng ghế Phổ thông và Hạng Thương gia.

Các loại máy bay nào bay từ Tbilisi đến Istanbul?

Các loại máy bay bay từ Tbilisi đến Istanbul:

  • Airbus A320-100/200
  • Airbus A321 (sharklets)
  • Airbus A321neo
  • Airbus A330-200
  • Airbus A330-300
  • Boeing 737 MAX 8
  • Boeing 737 MAX 9
  • Boeing 737-800 (winglets)
  • Boeing 737-900 (winglets)

Chuyến bay sớm nhất khởi hành từ Tbilisi tới Istanbul là chuyến nào?

Chuyến bay sớm nhất khởi hành lúc 04:05 từ Tbilisi và hạ cánh lúc 05:35 tại Istanbul.

Chuyến bay muộn nhất hiện có từ Tbilisi đến Istanbul là chuyến nào?

Chuyến bay muộn nhất khởi hành lúc 21:05 từ Tbilisi và hạ cánh lúc 22:40 tại Istanbul.

Các chuyến bay phổ biến từ Tbilisi qua Istanbul

Các chuyến bay thẳng từ TBS đến IST

838 dặm (1.349 km)  ·  2h 30m

Khứ hồi
1 hành khách
Phổ thông
Kiểm tra giá

Lịch trình trở về
×
  • Khởi hành
  • Đến nơi
  • Hãng hàng không
  • Chuyến bay số
  • Máy bay
  • Hạng ghế
  • 04:05

  • 05:35

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 387

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 05:25

  • 07:00

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 377

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:10

  • 08:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 377

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:10

  • 08:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 377

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:10

  • 08:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 377

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-300

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:10

  • 08:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 377

  • Turkish Airlines

  • Airbus A330-200

  • Y

    W

    J

    F

  • 07:10

  • 08:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 377

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:40

  • 12:15

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 379

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321neo

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:40

  • 12:15

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 379

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 10:40

  • 12:15

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 379

  • Turkish Airlines

  • Airbus A321 (sharklets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 19:05

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 383

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737 MAX 8

  • Y

    W

    J

    F

  • 17:30

  • 19:05

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 383

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-900 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

  • 21:05

  • 22:40

  • Turkish Airlines

    Turkish Airlines

    Star Alliance

  • TK 385

  • Turkish Airlines

  • Boeing 737-800 (winglets)

  • Y

    W

    J

    F

Nhấp để kiểm tra giá